Numbers 1–10

  • 1 – một
  • 2 – hai
  • 3 – ba
  • 4 – bốn
  • 5 – năm
  • 6 – sáu
  • 7 – bảy
  • 8 – tám
  • 9 – chín
  • 10 – mười

Audio Practice

Days of the Week

  • Thứ hai – Monday
  • Thứ ba – Tuesday
  • Thứ tư – Wednesday
  • Thứ năm – Thursday
  • Thứ sáu – Friday
  • Thứ bảy – Saturday
  • Chủ nhật – Sunday

Telling Time

  • Bây giờ là mấy giờ? – What time is it?
  • Bây giờ là... – It is now...
Last modified: Thursday, 11 September 2025, 8:41 PM